(Đính kèm 1)Xu hướng ngành liên quan đến CO2khí thải |
ngành công nghiệp | tài chính 1990 | tài chính 1997 | tài chính 1998 | tài chính 1999 | so sánh đến tài chính 1990 (%) | so sánh đến tài chính 1998 (%) | |
1 | Liên đoàn các công ty điện | 27600 | 29100 | 28600 | 30200 | 9.4 | 5.6 |
(phần được quy cho ngành công nghiệp: Những số liệu này được sử dụng để tính toán tổng số 34 bên dưới) | 3100 | 3230 | 3180 | 3280 | 5.8 | 3.1 | |
2 | Liên đoàn sắt và thép xem trực tiếp bóng đá xoilac | 17420 | 17230 | 15880 | 16760 | -3.8 | 5.5 |
3 | Hiệp hội ngành công nghiệp hóa chất xem trực tiếp bóng đá xoilac | 7558 | 8173 | 7949 | 8238 | 9.0 | 3.6 |
4 | Hiệp hội dầu khí của xem trực tiếp bóng đá xoilac | 3409 | 4524 | 4431 | 4441 | 30.3 | 0.2 |
5 | Liên đoàn các nhà sản xuất giấy tại xem trực tiếp bóng đá xoilac | 2814 | 2947 | 2889 | 2926 | 4.0 | 1.3 |
6 | Hiệp hội xi măng của xem trực tiếp bóng đá xoilac | 2747 | 2784 | 2483 | 2466 | -10.2 | -0.7 |
7 | Hiệp hội ngành công nghiệp truyền thông xem trực tiếp bóng đá xoilac; Hiệp hội các ngành công nghiệp điện tử của xem trực tiếp bóng đá xoilac; Hiệp hội phát triển công nghiệp điện tử xem trực tiếp bóng đá xoilac |
785 | 1030 | 917 | 1001 | 27.5 | 9.2 |
8 | Hiệp hội các bộ phận tự động xem trực tiếp bóng đá xoilac | 772.7 | 793.5 | 732.3 | 759.8 | -1.7 | 3.8 |
9 | Hiệp hội các nhà sản xuất ô tô xem trực tiếp bóng đá xoilac | 759 | 695 | 662 | 641 | -15.5 | -3.2 |
10 | Hiệp hội công nghiệp khai thác xem trực tiếp bóng đá xoilac | 488 | 484 | 484 | 500 | 2.5 | 3.3 |
11 | Liên đoàn nhà ở xem trực tiếp bóng đá xoilac | 407 | 442 | 429 | 425 | 4.4 | -0.9 |
12 | Liên đoàn xây dựng xem trực tiếp bóng đá xoilac | 500 | 496 | 400 | 370 | -26.0 | -7.5 |
13 | Liên đoàn các nhà sản xuất dược phẩm của xem trực tiếp bóng đá xoilac; Hiệp hội các nhà sản xuất dược phẩm xem trực tiếp bóng đá xoilac |
156 | 185 | 187 | 199 | 27.6 | 6.4 |
14 | Hiệp hội các nhà sản xuất cao su xem trực tiếp bóng đá xoilac | 193 | 187 | 185 | 189 | -2.1 | 2.2 |
15 | Liên đoàn nhôm xem trực tiếp bóng đá xoilac | 146 | 161 | 151 | 158 | 8.2 | 4.6 |
16 | Hiệp hội các nhà sản xuất điện xem trực tiếp bóng đá xoilac | 203 | 173 | 164 | 150 | -26.1 | -8.5 |
17 | Hiệp hội thủy tinh phẳng của xem trực tiếp bóng đá xoilac | 178.1 | 167.9 | 145.4 | 137.7 | -22.7 | -5.3 |
18 | Hiệp hội chai thủy tinh xem trực tiếp bóng đá xoilac | 151.2 | 125.1 | 118.8 | 110.6 | -26.9 | -6.9 |
19 | Hiệp hội Bia của xem trực tiếp bóng đá xoilac | 110.1 | 118.5 | 114.1 | 110.5 | 0.4 | -3.2 |
20 | Hiệp hội khí đốt xem trực tiếp bóng đá xoilac | 115 | 95 | 91 | 89 | -22.6 | -2.2 |
21 | Hiệp hội các nhà sản xuất dây điện và dây điện xem trực tiếp bóng đá xoilac | 101 | 93.5 | 89.2 | 87.3 | -13.6 | -2.1 |
22 | Hiệp hội ngành công nghiệp sữa xem trực tiếp bóng đá xoilac | 70.6 | 77.9 | 78.6 | 83.3 | 18.0 | 6.0 |
23 | Hiệp hội công nghiệp mang xem trực tiếp bóng đá xoilac | 80.7 | 78.9 | 72.8 | 73.2 | -9.3 | 0.5 |
24 | Hiệp hội các nhà sản xuất đồng thau xem trực tiếp bóng đá xoilac | 91.4 | 79 | 67.7 | 72.6 | -20.6 | 7.2 |
25 | Hiệp hội các nhà sản xuất máy móc công nghiệp xem trực tiếp bóng đá xoilac | 87.4 | 72.9 | 68.1 | 66.0 | -24.5 | -3.0 |
26 | Hiệp hội nước giải khát xem trực tiếp bóng đá xoilac | 40.2 | 57 | 56.3 | 61.3 | 52.5 | 8.9 |
27 | Hiệp hội các nhà tinh chế đường xem trực tiếp bóng đá xoilac | 58.6 | 49.8 | 48.6 | 48.3 | -17.6 | -0.6 |
28 | Hiệp hội đá vôi của xem trực tiếp bóng đá xoilac | 45.3 | 42.2 | 40.1 | 40.3 | -11.0 | 0.5 |
29 | Hiệp hội công cụ máy công cụ xem trực tiếp bóng đá xoilac | 21 | 21 | 23.1 | 20 | -4.8 | -13.4 |
30 | Hiệp hội Millers Flour | 17.1 | 18.7 | 18.3 | 18.5 | 8.2 | 1.1 |
31 | Hiệp hội Người đóng tàu xem trực tiếp bóng đá xoilac | 14.9 | 19.4 | 18.3 | 18.5 | 24.2 | 1.1 |
32 | Trung tâm năng lượng than xem trực tiếp bóng đá xoilac | 57 | 18.2 | 18.3 | 18.2 | -68.1 | -0.5 |
33 | Hiệp hội ngành công nghiệp máy ảnh xem trực tiếp bóng đá xoilac | 15.6 | 12.0 | 11.3 | 10.5 | -32.8 | -7.5 |
34 | Hiệp hội công nghiệp chứng khoán xem trực tiếp bóng đá xoilac | 4.51 | 3.33 | 3.25 | 3.27 | -27.5 | 0.6 |
Phát thải từ quy trình công nghiệp (ghi chú 1, 2) | 5270.6 | 4842.1 | 4291.8 | 4292.1 | |||
Total Co2khí thải | 47,907 | 49,527 | 46,498 | 47,865 | -0.1 | 2.9 |