khu vực | i. Số lượng bãi bỏ xem bóng đá trực tiếp chất lượng cao được yêu cầu | ii. Số lượng thủ tục ứng dụng được yêu cầu | Total |
---|---|---|---|
1. Nông nghiệp | 26 | 3 | 29 |
2. Vận tải | 30 | 10 | 40 |
3. Tài chính/Chứng khoán/Bảo hiểm | 168 | 39 | 207 |
4. Y học/Phúc lợi | 24 | 5 | 29 |
5. Giáo dục | 9 | - | 9 |
6. Đất/nhà ở | 50 | 15 | 65 |
7. Thông tin và Viễn thông | 27 | 7 | 34 |
8. Phân bổ | 27 | 12 | 39 |
9. Thương mại/Đầu tư | 27 | 11 | 38 |
10. Năng lượng | 16 | 17 | 33 |
11. Việc làm/Lao động | 19 | 12 | 31 |
12. Môi trường/Quản lý chất thải | 20 | 5 | 25 |
13. Bảo trì/an toàn | 205 | 28 | 233 |
14. Luật kinh tế/Kế toán | 33 | 7 | 40 |
15. Phát triển công nghệ | 5 | 3 | 8 |
16. Chính sách cạnh tranh | 13 | 6 | 19 |
17. xem bóng đá trực tiếp chất lượng cao tập đoàn dịch vụ công cộng | 6 | - | 6 |
18. Thống kê | - | 7 | 7 |
Sub-Total | 699 | 187 | 886 |