năm | Tính toán lại tài xem bóng đá trực tuyến nhanh nhất | Kết quả thực tế | [Tham khảo] | |
---|---|---|---|---|
(Ước xem bóng đá trực tuyến nhanh nhất trung bình) | (Ước xem bóng đá trực tuyến nhanh nhất thấp) | (Ước xem bóng đá trực tuyến nhanh nhất xếp hạng cao) | ||
1990 | 1.54 | 1.54 | 1.54 | 1.54 |
1991 | 1.53 | 1.53 | 1.53 | 1.53 |
1992 | 1.51 | 1.50 | 1.49 | 1.55 |
1993 | 1.50 | 1.46 | 1.44 | 1.57 |
1994 | 1.49 | 1.50 | 1.40 | 1.59 |
1995 | 1.50 | 1.43 | 1.38 | 1.63 |
1996 | 1.51 | - | 1.37 | 1.67 |
1997 | 1.53 | - | 1.36 | 1.71 |
1998 | 1.55 | - | 1.36 | 1.75 |
1999 | 1.58 | - | 1.36 | 1.79 |
2000 | 1.60 | - | 1.37 | 1.83 |
2005 | 1.72 | - | 1.41 | 1.99 |
2010 | 1.78 | - | 1.44 | 2.06 |
2015 | 1.80 | - | 1.45 | 2.09 |
2020 | 1.80 | - | 1.45 | 2.09 |
năm | Tính toán lại tài xem bóng đá trực tuyến nhanh nhất | Kết quả thực tế |
---|---|---|
1990 | 5,3% | |
1991 | 4,6% | |
1992 | 3,3% | |
1993 | 2.1% | |
1994 | 4.0% | 2.6% |
1995 | ↓ | 1.0% |
1996 | ↓ | - |
năm | Tính toán lại tài xem bóng đá trực tuyến nhanh nhất | Kết quả thực tế (lương hưu của nhân viên) | [Tham khảo] Lợi suất trái phiếu xem bóng đá trực tuyến nhanh nhất phủ dài hạn |
---|---|---|---|
1990 | 5,9% | 6,8% | |
1991 | 5,9% | 5,8% | |
1992 | 5,8% | 4,8% | |
1993 | 5,5% | 3,5% | |
1994 | 5,5% | 5,3% | 4.6% |
1995 | ↓ | 5,2% | 2.9% |
1996 | ↓ | - | 3.1% (tháng 9) |
năm | Tính toán lại tài xem bóng đá trực tuyến nhanh nhất | Kết quả thực tế (năm) |
---|---|---|
1990 | 3,3% | |
1991 | 2,8% | |
1992 | 1.6% | |
1993 | 1.2% | |
1994 | 2.0% | 0,4% |
1995 | ↓ | △ 0,1% |
1996 | ↓ | 0,0% (tháng 9, so với cùng tháng năm ngoái) |
ở trên